đổi Vật lý khí quyển để Torr (atm → torr)
Chuyển đổi từ Vật lý khí quyển để Torr. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Vật lý khí quyển = 760 Torr | 10 Vật lý khí quyển = 7600.02 Torr | 2500 Vật lý khí quyển = 1900005.3 Torr |
2 Vật lý khí quyển = 1520 Torr | 20 Vật lý khí quyển = 15200.04 Torr | 5000 Vật lý khí quyển = 3800010.6 Torr |
3 Vật lý khí quyển = 2280.01 Torr | 30 Vật lý khí quyển = 22800.06 Torr | 10000 Vật lý khí quyển = 7600021.2 Torr |
4 Vật lý khí quyển = 3040.01 Torr | 40 Vật lý khí quyển = 30400.08 Torr | 25000 Vật lý khí quyển = 19000052.99 Torr |
5 Vật lý khí quyển = 3800.01 Torr | 50 Vật lý khí quyển = 38000.11 Torr | 50000 Vật lý khí quyển = 38000105.99 Torr |
6 Vật lý khí quyển = 4560.01 Torr | 100 Vật lý khí quyển = 76000.21 Torr | 100000 Vật lý khí quyển = 76000211.97 Torr |
7 Vật lý khí quyển = 5320.01 Torr | 250 Vật lý khí quyển = 190000.53 Torr | 250000 Vật lý khí quyển = 190000529.93 Torr |
8 Vật lý khí quyển = 6080.02 Torr | 500 Vật lý khí quyển = 380001.06 Torr | 500000 Vật lý khí quyển = 380001059.86 Torr |
9 Vật lý khí quyển = 6840.02 Torr | 1000 Vật lý khí quyển = 760002.12 Torr | 1000000 Vật lý khí quyển = 760002119.72 Torr |