đổi Bar để Cm nước (bar → cmH2O)
Chuyển đổi từ Bar để Cm nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bar = 1019.74 Cm nước | 10 Bar = 10197.44 Cm nước | 2500 Bar = 2549360 Cm nước |
2 Bar = 2039.49 Cm nước | 20 Bar = 20394.88 Cm nước | 5000 Bar = 5098720 Cm nước |
3 Bar = 3059.23 Cm nước | 30 Bar = 30592.32 Cm nước | 10000 Bar = 10197440 Cm nước |
4 Bar = 4078.98 Cm nước | 40 Bar = 40789.76 Cm nước | 25000 Bar = 25493600 Cm nước |
5 Bar = 5098.72 Cm nước | 50 Bar = 50987.2 Cm nước | 50000 Bar = 50987200 Cm nước |
6 Bar = 6118.46 Cm nước | 100 Bar = 101974.4 Cm nước | 100000 Bar = 101974400 Cm nước |
7 Bar = 7138.21 Cm nước | 250 Bar = 254936 Cm nước | 250000 Bar = 254936000 Cm nước |
8 Bar = 8157.95 Cm nước | 500 Bar = 509872 Cm nước | 500000 Bar = 509872000 Cm nước |
9 Bar = 9177.7 Cm nước | 1000 Bar = 1019744 Cm nước | 1000000 Bar = 1019744000 Cm nước |