đổi Bar để Feet nước (bar → ftH2O)
Chuyển đổi từ Bar để Feet nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bar = 33.4562 Feet nước | 10 Bar = 334.56 Feet nước | 2500 Bar = 83640.46 Feet nước |
2 Bar = 66.9124 Feet nước | 20 Bar = 669.12 Feet nước | 5000 Bar = 167280.92 Feet nước |
3 Bar = 100.37 Feet nước | 30 Bar = 1003.69 Feet nước | 10000 Bar = 334561.83 Feet nước |
4 Bar = 133.82 Feet nước | 40 Bar = 1338.25 Feet nước | 25000 Bar = 836404.58 Feet nước |
5 Bar = 167.28 Feet nước | 50 Bar = 1672.81 Feet nước | 50000 Bar = 1672809.17 Feet nước |
6 Bar = 200.74 Feet nước | 100 Bar = 3345.62 Feet nước | 100000 Bar = 3345618.33 Feet nước |
7 Bar = 234.19 Feet nước | 250 Bar = 8364.05 Feet nước | 250000 Bar = 8364045.83 Feet nước |
8 Bar = 267.65 Feet nước | 500 Bar = 16728.09 Feet nước | 500000 Bar = 16728091.65 Feet nước |
9 Bar = 301.11 Feet nước | 1000 Bar = 33456.18 Feet nước | 1000000 Bar = 33456183.3 Feet nước |