đổi Kilomét trên giờ để Kilômét trên giây (km/h → km/s)

Chuyển đổi từ Kilomét trên giờ để Kilômét trên giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Kilomét trên giờ =   Kilômét trên giây

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Kilomét trên giờ = 0.000278 Kilômét trên giây 10 Kilomét trên giờ = 0.0028 Kilômét trên giây 2500 Kilomét trên giờ = 0.6944 Kilômét trên giây
2 Kilomét trên giờ = 0.000556 Kilômét trên giây 20 Kilomét trên giờ = 0.0056 Kilômét trên giây 5000 Kilomét trên giờ = 1.3889 Kilômét trên giây
3 Kilomét trên giờ = 0.000833 Kilômét trên giây 30 Kilomét trên giờ = 0.0083 Kilômét trên giây 10000 Kilomét trên giờ = 2.7778 Kilômét trên giây
4 Kilomét trên giờ = 0.0011 Kilômét trên giây 40 Kilomét trên giờ = 0.0111 Kilômét trên giây 25000 Kilomét trên giờ = 6.9444 Kilômét trên giây
5 Kilomét trên giờ = 0.0014 Kilômét trên giây 50 Kilomét trên giờ = 0.0139 Kilômét trên giây 50000 Kilomét trên giờ = 13.8889 Kilômét trên giây
6 Kilomét trên giờ = 0.0017 Kilômét trên giây 100 Kilomét trên giờ = 0.0278 Kilômét trên giây 100000 Kilomét trên giờ = 27.7778 Kilômét trên giây
7 Kilomét trên giờ = 0.0019 Kilômét trên giây 250 Kilomét trên giờ = 0.0694 Kilômét trên giây 250000 Kilomét trên giờ = 69.4444 Kilômét trên giây
8 Kilomét trên giờ = 0.0022 Kilômét trên giây 500 Kilomét trên giờ = 0.1389 Kilômét trên giây 500000 Kilomét trên giờ = 138.89 Kilômét trên giây
9 Kilomét trên giờ = 0.0025 Kilômét trên giây 1000 Kilomét trên giờ = 0.2778 Kilômét trên giây 1000000 Kilomét trên giờ = 277.78 Kilômét trên giây