đổi Kilomét trên giờ để Mét trên giây (km/h → m/s)
Chuyển đổi từ Kilomét trên giờ để Mét trên giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilomét trên giờ = 0.2778 Mét trên giây | 10 Kilomét trên giờ = 2.7778 Mét trên giây | 2500 Kilomét trên giờ = 694.44 Mét trên giây |
2 Kilomét trên giờ = 0.5556 Mét trên giây | 20 Kilomét trên giờ = 5.5556 Mét trên giây | 5000 Kilomét trên giờ = 1388.89 Mét trên giây |
3 Kilomét trên giờ = 0.8333 Mét trên giây | 30 Kilomét trên giờ = 8.3333 Mét trên giây | 10000 Kilomét trên giờ = 2777.78 Mét trên giây |
4 Kilomét trên giờ = 1.1111 Mét trên giây | 40 Kilomét trên giờ = 11.1111 Mét trên giây | 25000 Kilomét trên giờ = 6944.44 Mét trên giây |
5 Kilomét trên giờ = 1.3889 Mét trên giây | 50 Kilomét trên giờ = 13.8889 Mét trên giây | 50000 Kilomét trên giờ = 13888.89 Mét trên giây |
6 Kilomét trên giờ = 1.6667 Mét trên giây | 100 Kilomét trên giờ = 27.7778 Mét trên giây | 100000 Kilomét trên giờ = 27777.78 Mét trên giây |
7 Kilomét trên giờ = 1.9444 Mét trên giây | 250 Kilomét trên giờ = 69.4444 Mét trên giây | 250000 Kilomét trên giờ = 69444.44 Mét trên giây |
8 Kilomét trên giờ = 2.2222 Mét trên giây | 500 Kilomét trên giờ = 138.89 Mét trên giây | 500000 Kilomét trên giờ = 138888.89 Mét trên giây |
9 Kilomét trên giờ = 2.5 Mét trên giây | 1000 Kilomét trên giờ = 277.78 Mét trên giây | 1000000 Kilomét trên giờ = 277777.78 Mét trên giây |