đổi Hải lý/giờ để Mét trên giây (knot → m/s)
Chuyển đổi từ Hải lý/giờ để Mét trên giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hải lý/giờ = 0.5144 Mét trên giây | 10 Hải lý/giờ = 5.1444 Mét trên giây | 2500 Hải lý/giờ = 1286.11 Mét trên giây |
2 Hải lý/giờ = 1.0289 Mét trên giây | 20 Hải lý/giờ = 10.2889 Mét trên giây | 5000 Hải lý/giờ = 2572.22 Mét trên giây |
3 Hải lý/giờ = 1.5433 Mét trên giây | 30 Hải lý/giờ = 15.4333 Mét trên giây | 10000 Hải lý/giờ = 5144.44 Mét trên giây |
4 Hải lý/giờ = 2.0578 Mét trên giây | 40 Hải lý/giờ = 20.5778 Mét trên giây | 25000 Hải lý/giờ = 12861.11 Mét trên giây |
5 Hải lý/giờ = 2.5722 Mét trên giây | 50 Hải lý/giờ = 25.7222 Mét trên giây | 50000 Hải lý/giờ = 25722.22 Mét trên giây |
6 Hải lý/giờ = 3.0867 Mét trên giây | 100 Hải lý/giờ = 51.4444 Mét trên giây | 100000 Hải lý/giờ = 51444.43 Mét trên giây |
7 Hải lý/giờ = 3.6011 Mét trên giây | 250 Hải lý/giờ = 128.61 Mét trên giây | 250000 Hải lý/giờ = 128611.08 Mét trên giây |
8 Hải lý/giờ = 4.1156 Mét trên giây | 500 Hải lý/giờ = 257.22 Mét trên giây | 500000 Hải lý/giờ = 257222.16 Mét trên giây |
9 Hải lý/giờ = 4.63 Mét trên giây | 1000 Hải lý/giờ = 514.44 Mét trên giây | 1000000 Hải lý/giờ = 514444.31 Mét trên giây |