đổi Mét trên giây để Kilômét trên giây (m/s → km/s)

Chuyển đổi từ Mét trên giây để Kilômét trên giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Mét trên giây =   Kilômét trên giây

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Mét trên giây = 0.001 Kilômét trên giây 10 Mét trên giây = 0.01 Kilômét trên giây 2500 Mét trên giây = 2.5 Kilômét trên giây
2 Mét trên giây = 0.002 Kilômét trên giây 20 Mét trên giây = 0.02 Kilômét trên giây 5000 Mét trên giây = 5 Kilômét trên giây
3 Mét trên giây = 0.003 Kilômét trên giây 30 Mét trên giây = 0.03 Kilômét trên giây 10000 Mét trên giây = 10 Kilômét trên giây
4 Mét trên giây = 0.004 Kilômét trên giây 40 Mét trên giây = 0.04 Kilômét trên giây 25000 Mét trên giây = 25 Kilômét trên giây
5 Mét trên giây = 0.005 Kilômét trên giây 50 Mét trên giây = 0.05 Kilômét trên giây 50000 Mét trên giây = 50 Kilômét trên giây
6 Mét trên giây = 0.006 Kilômét trên giây 100 Mét trên giây = 0.1 Kilômét trên giây 100000 Mét trên giây = 100 Kilômét trên giây
7 Mét trên giây = 0.007 Kilômét trên giây 250 Mét trên giây = 0.25 Kilômét trên giây 250000 Mét trên giây = 250 Kilômét trên giây
8 Mét trên giây = 0.008 Kilômét trên giây 500 Mét trên giây = 0.5 Kilômét trên giây 500000 Mét trên giây = 500 Kilômét trên giây
9 Mét trên giây = 0.009 Kilômét trên giây 1000 Mét trên giây = 1 Kilômét trên giây 1000000 Mét trên giây = 1000 Kilômét trên giây