đổi Micrometres trên giây để Mét trên giây (µm/s → m/s)

Chuyển đổi từ Micrometres trên giây để Mét trên giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Micrometres trên giây =   Mét trên giây

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Micrometres trên giây = 1.0×10-6 Mét trên giây 10 Micrometres trên giây = 1.0×10-5 Mét trên giây 2500 Micrometres trên giây = 0.0025 Mét trên giây
2 Micrometres trên giây = 2.0×10-6 Mét trên giây 20 Micrometres trên giây = 2.0×10-5 Mét trên giây 5000 Micrometres trên giây = 0.005 Mét trên giây
3 Micrometres trên giây = 3.0×10-6 Mét trên giây 30 Micrometres trên giây = 3.0×10-5 Mét trên giây 10000 Micrometres trên giây = 0.01 Mét trên giây
4 Micrometres trên giây = 4.0×10-6 Mét trên giây 40 Micrometres trên giây = 4.0×10-5 Mét trên giây 25000 Micrometres trên giây = 0.025 Mét trên giây
5 Micrometres trên giây = 5.0×10-6 Mét trên giây 50 Micrometres trên giây = 5.0×10-5 Mét trên giây 50000 Micrometres trên giây = 0.05 Mét trên giây
6 Micrometres trên giây = 6.0×10-6 Mét trên giây 100 Micrometres trên giây = 0.0001 Mét trên giây 100000 Micrometres trên giây = 0.1 Mét trên giây
7 Micrometres trên giây = 7.0×10-6 Mét trên giây 250 Micrometres trên giây = 0.00025 Mét trên giây 250000 Micrometres trên giây = 0.25 Mét trên giây
8 Micrometres trên giây = 8.0×10-6 Mét trên giây 500 Micrometres trên giây = 0.0005 Mét trên giây 500000 Micrometres trên giây = 0.5 Mét trên giây
9 Micrometres trên giây = 9.0×10-6 Mét trên giây 1000 Micrometres trên giây = 0.001 Mét trên giây 1000000 Micrometres trên giây = 1 Mét trên giây