đổi Micrometres trên giây để Mili mét trên giây (µm/s → mm/s)

Chuyển đổi từ Micrometres trên giây để Mili mét trên giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Micrometres trên giây =   Mili mét trên giây

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Micrometres trên giây = 0.001 Mili mét trên giây 10 Micrometres trên giây = 0.01 Mili mét trên giây 2500 Micrometres trên giây = 2.5 Mili mét trên giây
2 Micrometres trên giây = 0.002 Mili mét trên giây 20 Micrometres trên giây = 0.02 Mili mét trên giây 5000 Micrometres trên giây = 5 Mili mét trên giây
3 Micrometres trên giây = 0.003 Mili mét trên giây 30 Micrometres trên giây = 0.03 Mili mét trên giây 10000 Micrometres trên giây = 10 Mili mét trên giây
4 Micrometres trên giây = 0.004 Mili mét trên giây 40 Micrometres trên giây = 0.04 Mili mét trên giây 25000 Micrometres trên giây = 25 Mili mét trên giây
5 Micrometres trên giây = 0.005 Mili mét trên giây 50 Micrometres trên giây = 0.05 Mili mét trên giây 50000 Micrometres trên giây = 50 Mili mét trên giây
6 Micrometres trên giây = 0.006 Mili mét trên giây 100 Micrometres trên giây = 0.1 Mili mét trên giây 100000 Micrometres trên giây = 100 Mili mét trên giây
7 Micrometres trên giây = 0.007 Mili mét trên giây 250 Micrometres trên giây = 0.25 Mili mét trên giây 250000 Micrometres trên giây = 250 Mili mét trên giây
8 Micrometres trên giây = 0.008 Mili mét trên giây 500 Micrometres trên giây = 0.5 Mili mét trên giây 500000 Micrometres trên giây = 500 Mili mét trên giây
9 Micrometres trên giây = 0.009 Mili mét trên giây 1000 Micrometres trên giây = 1 Mili mét trên giây 1000000 Micrometres trên giây = 1000 Mili mét trên giây