đổi Feet một giây để Mét trên giây
Chuyển đổi từ Feet một giây để Mét trên giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet một giây = 0.3048 Mét trên giây | 10 Feet một giây = 3.048 Mét trên giây | 2500 Feet một giây = 762 Mét trên giây |
2 Feet một giây = 0.6096 Mét trên giây | 20 Feet một giây = 6.096 Mét trên giây | 5000 Feet một giây = 1524 Mét trên giây |
3 Feet một giây = 0.9144 Mét trên giây | 30 Feet một giây = 9.144 Mét trên giây | 10000 Feet một giây = 3048 Mét trên giây |
4 Feet một giây = 1.2192 Mét trên giây | 40 Feet một giây = 12.192 Mét trên giây | 25000 Feet một giây = 7620 Mét trên giây |
5 Feet một giây = 1.524 Mét trên giây | 50 Feet một giây = 15.24 Mét trên giây | 50000 Feet một giây = 15240 Mét trên giây |
6 Feet một giây = 1.8288 Mét trên giây | 100 Feet một giây = 30.48 Mét trên giây | 100000 Feet một giây = 30480 Mét trên giây |
7 Feet một giây = 2.1336 Mét trên giây | 250 Feet một giây = 76.2 Mét trên giây | 250000 Feet một giây = 76200 Mét trên giây |
8 Feet một giây = 2.4384 Mét trên giây | 500 Feet một giây = 152.4 Mét trên giây | 500000 Feet một giây = 152400 Mét trên giây |
9 Feet một giây = 2.7432 Mét trên giây | 1000 Feet một giây = 304.8 Mét trên giây | 1000000 Feet một giây = 304799.99 Mét trên giây |