đổi Nanoseconds để Miligiây (ns → µs)
Chuyển đổi từ Nanoseconds để Miligiây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nanoseconds = 0.001 Miligiây | 10 Nanoseconds = 0.01 Miligiây | 2500 Nanoseconds = 2.5 Miligiây |
2 Nanoseconds = 0.002 Miligiây | 20 Nanoseconds = 0.02 Miligiây | 5000 Nanoseconds = 5 Miligiây |
3 Nanoseconds = 0.003 Miligiây | 30 Nanoseconds = 0.03 Miligiây | 10000 Nanoseconds = 10 Miligiây |
4 Nanoseconds = 0.004 Miligiây | 40 Nanoseconds = 0.04 Miligiây | 25000 Nanoseconds = 25 Miligiây |
5 Nanoseconds = 0.005 Miligiây | 50 Nanoseconds = 0.05 Miligiây | 50000 Nanoseconds = 50 Miligiây |
6 Nanoseconds = 0.006 Miligiây | 100 Nanoseconds = 0.1 Miligiây | 100000 Nanoseconds = 100 Miligiây |
7 Nanoseconds = 0.007 Miligiây | 250 Nanoseconds = 0.25 Miligiây | 250000 Nanoseconds = 250 Miligiây |
8 Nanoseconds = 0.008 Miligiây | 500 Nanoseconds = 0.5 Miligiây | 500000 Nanoseconds = 500 Miligiây |
9 Nanoseconds = 0.009 Miligiây | 1000 Nanoseconds = 1 Miligiây | 1000000 Nanoseconds = 1000 Miligiây |