đổi Phút để Giờ
Chuyển đổi từ Phút để Giờ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Phút = 0.0167 Giờ | 10 Phút = 0.1667 Giờ | 2500 Phút = 41.6667 Giờ |
2 Phút = 0.0333 Giờ | 20 Phút = 0.3333 Giờ | 5000 Phút = 83.3333 Giờ |
3 Phút = 0.05 Giờ | 30 Phút = 0.5 Giờ | 10000 Phút = 166.67 Giờ |
4 Phút = 0.0667 Giờ | 40 Phút = 0.6667 Giờ | 25000 Phút = 416.67 Giờ |
5 Phút = 0.0833 Giờ | 50 Phút = 0.8333 Giờ | 50000 Phút = 833.33 Giờ |
6 Phút = 0.1 Giờ | 100 Phút = 1.6667 Giờ | 100000 Phút = 1666.67 Giờ |
7 Phút = 0.1167 Giờ | 250 Phút = 4.1667 Giờ | 250000 Phút = 4166.67 Giờ |
8 Phút = 0.1333 Giờ | 500 Phút = 8.3333 Giờ | 500000 Phút = 8333.33 Giờ |
9 Phút = 0.15 Giờ | 1000 Phút = 16.6667 Giờ | 1000000 Phút = 16666.67 Giờ |