đổi Dyne cm để Ounce-lực chân (dyn cm → ozf·ft)
Chuyển đổi từ Dyne cm để Ounce-lực chân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Dyne cm = 1.1801×10-6 Ounce-lực chân | 10 Dyne cm = 1.2×10-5 Ounce-lực chân | 2500 Dyne cm = 0.003 Ounce-lực chân |
2 Dyne cm = 2.3602×10-6 Ounce-lực chân | 20 Dyne cm = 2.4×10-5 Ounce-lực chân | 5000 Dyne cm = 0.0059 Ounce-lực chân |
3 Dyne cm = 3.5403×10-6 Ounce-lực chân | 30 Dyne cm = 3.5×10-5 Ounce-lực chân | 10000 Dyne cm = 0.0118 Ounce-lực chân |
4 Dyne cm = 4.7204×10-6 Ounce-lực chân | 40 Dyne cm = 4.7×10-5 Ounce-lực chân | 25000 Dyne cm = 0.0295 Ounce-lực chân |
5 Dyne cm = 5.9005×10-6 Ounce-lực chân | 50 Dyne cm = 5.9×10-5 Ounce-lực chân | 50000 Dyne cm = 0.059 Ounce-lực chân |
6 Dyne cm = 7.0806×10-6 Ounce-lực chân | 100 Dyne cm = 0.000118 Ounce-lực chân | 100000 Dyne cm = 0.118 Ounce-lực chân |
7 Dyne cm = 8.2607×10-6 Ounce-lực chân | 250 Dyne cm = 0.000295 Ounce-lực chân | 250000 Dyne cm = 0.295 Ounce-lực chân |
8 Dyne cm = 9.4408×10-6 Ounce-lực chân | 500 Dyne cm = 0.00059 Ounce-lực chân | 500000 Dyne cm = 0.59 Ounce-lực chân |
9 Dyne cm = 1.1×10-5 Ounce-lực chân | 1000 Dyne cm = 0.0012 Ounce-lực chân | 1000000 Dyne cm = 1.1801 Ounce-lực chân |