đổi Lực lượng foot-pound để Kg-lực lượng mét (ft·lb → kgf·m)
Chuyển đổi từ Lực lượng foot-pound để Kg-lực lượng mét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lực lượng foot-pound = 0.1383 Kg-lực lượng mét | 10 Lực lượng foot-pound = 1.3825 Kg-lực lượng mét | 2500 Lực lượng foot-pound = 345.64 Kg-lực lượng mét |
2 Lực lượng foot-pound = 0.2765 Kg-lực lượng mét | 20 Lực lượng foot-pound = 2.7651 Kg-lực lượng mét | 5000 Lực lượng foot-pound = 691.27 Kg-lực lượng mét |
3 Lực lượng foot-pound = 0.4148 Kg-lực lượng mét | 30 Lực lượng foot-pound = 4.1476 Kg-lực lượng mét | 10000 Lực lượng foot-pound = 1382.55 Kg-lực lượng mét |
4 Lực lượng foot-pound = 0.553 Kg-lực lượng mét | 40 Lực lượng foot-pound = 5.5302 Kg-lực lượng mét | 25000 Lực lượng foot-pound = 3456.37 Kg-lực lượng mét |
5 Lực lượng foot-pound = 0.6913 Kg-lực lượng mét | 50 Lực lượng foot-pound = 6.9127 Kg-lực lượng mét | 50000 Lực lượng foot-pound = 6912.75 Kg-lực lượng mét |
6 Lực lượng foot-pound = 0.8295 Kg-lực lượng mét | 100 Lực lượng foot-pound = 13.8255 Kg-lực lượng mét | 100000 Lực lượng foot-pound = 13825.5 Kg-lực lượng mét |
7 Lực lượng foot-pound = 0.9678 Kg-lực lượng mét | 250 Lực lượng foot-pound = 34.5637 Kg-lực lượng mét | 250000 Lực lượng foot-pound = 34563.74 Kg-lực lượng mét |
8 Lực lượng foot-pound = 1.106 Kg-lực lượng mét | 500 Lực lượng foot-pound = 69.1275 Kg-lực lượng mét | 500000 Lực lượng foot-pound = 69127.48 Kg-lực lượng mét |
9 Lực lượng foot-pound = 1.2443 Kg-lực lượng mét | 1000 Lực lượng foot-pound = 138.25 Kg-lực lượng mét | 1000000 Lực lượng foot-pound = 138254.95 Kg-lực lượng mét |