đổi Gam lực cm để Kilonewton mét (gf·cm → kN·m)

Chuyển đổi từ Gam lực cm để Kilonewton mét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Gam lực cm =   Kilonewton mét

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Gam lực cm = 9.8066×10-8 Kilonewton mét 10 Gam lực cm = 9.807×10-7 Kilonewton mét 2500 Gam lực cm = 0.000245 Kilonewton mét
2 Gam lực cm = 1.961×10-7 Kilonewton mét 20 Gam lực cm = 1.9613×10-6 Kilonewton mét 5000 Gam lực cm = 0.00049 Kilonewton mét
3 Gam lực cm = 2.942×10-7 Kilonewton mét 30 Gam lực cm = 2.942×10-6 Kilonewton mét 10000 Gam lực cm = 0.000981 Kilonewton mét
4 Gam lực cm = 3.923×10-7 Kilonewton mét 40 Gam lực cm = 3.9226×10-6 Kilonewton mét 25000 Gam lực cm = 0.0025 Kilonewton mét
5 Gam lực cm = 4.903×10-7 Kilonewton mét 50 Gam lực cm = 4.9033×10-6 Kilonewton mét 50000 Gam lực cm = 0.0049 Kilonewton mét
6 Gam lực cm = 5.884×10-7 Kilonewton mét 100 Gam lực cm = 9.8066×10-6 Kilonewton mét 100000 Gam lực cm = 0.0098 Kilonewton mét
7 Gam lực cm = 6.865×10-7 Kilonewton mét 250 Gam lực cm = 2.5×10-5 Kilonewton mét 250000 Gam lực cm = 0.0245 Kilonewton mét
8 Gam lực cm = 7.845×10-7 Kilonewton mét 500 Gam lực cm = 4.9×10-5 Kilonewton mét 500000 Gam lực cm = 0.049 Kilonewton mét
9 Gam lực cm = 8.826×10-7 Kilonewton mét 1000 Gam lực cm = 9.8×10-5 Kilonewton mét 1000000 Gam lực cm = 0.0981 Kilonewton mét