đổi Gam lực cm để Meganewton mét (gf·cm → MN·m)

Chuyển đổi từ Gam lực cm để Meganewton mét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Gam lực cm =   Meganewton mét

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Gam lực cm = 9.8×10-11 Meganewton mét 10 Gam lực cm = 9.81×10-10 Meganewton mét 2500 Gam lực cm = 2.452×10-7 Meganewton mét
2 Gam lực cm = 1.96×10-10 Meganewton mét 20 Gam lực cm = 1.961×10-9 Meganewton mét 5000 Gam lực cm = 4.903×10-7 Meganewton mét
3 Gam lực cm = 2.94×10-10 Meganewton mét 30 Gam lực cm = 2.942×10-9 Meganewton mét 10000 Gam lực cm = 9.807×10-7 Meganewton mét
4 Gam lực cm = 3.92×10-10 Meganewton mét 40 Gam lực cm = 3.923×10-9 Meganewton mét 25000 Gam lực cm = 2.4517×10-6 Meganewton mét
5 Gam lực cm = 4.9×10-10 Meganewton mét 50 Gam lực cm = 4.903×10-9 Meganewton mét 50000 Gam lực cm = 4.9033×10-6 Meganewton mét
6 Gam lực cm = 5.88×10-10 Meganewton mét 100 Gam lực cm = 9.807×10-9 Meganewton mét 100000 Gam lực cm = 9.8066×10-6 Meganewton mét
7 Gam lực cm = 6.86×10-10 Meganewton mét 250 Gam lực cm = 2.4517×10-8 Meganewton mét 250000 Gam lực cm = 2.5×10-5 Meganewton mét
8 Gam lực cm = 7.85×10-10 Meganewton mét 500 Gam lực cm = 4.9033×10-8 Meganewton mét 500000 Gam lực cm = 4.9×10-5 Meganewton mét
9 Gam lực cm = 8.83×10-10 Meganewton mét 1000 Gam lực cm = 9.8066×10-8 Meganewton mét 1000000 Gam lực cm = 9.8×10-5 Meganewton mét