đổi Gam lực cm để Ounce-lực chân (gf·cm → ozf·ft)
Chuyển đổi từ Gam lực cm để Ounce-lực chân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gam lực cm = 0.0012 Ounce-lực chân | 10 Gam lực cm = 0.0116 Ounce-lực chân | 2500 Gam lực cm = 2.8932 Ounce-lực chân |
2 Gam lực cm = 0.0023 Ounce-lực chân | 20 Gam lực cm = 0.0231 Ounce-lực chân | 5000 Gam lực cm = 5.7864 Ounce-lực chân |
3 Gam lực cm = 0.0035 Ounce-lực chân | 30 Gam lực cm = 0.0347 Ounce-lực chân | 10000 Gam lực cm = 11.5728 Ounce-lực chân |
4 Gam lực cm = 0.0046 Ounce-lực chân | 40 Gam lực cm = 0.0463 Ounce-lực chân | 25000 Gam lực cm = 28.9319 Ounce-lực chân |
5 Gam lực cm = 0.0058 Ounce-lực chân | 50 Gam lực cm = 0.0579 Ounce-lực chân | 50000 Gam lực cm = 57.8638 Ounce-lực chân |
6 Gam lực cm = 0.0069 Ounce-lực chân | 100 Gam lực cm = 0.1157 Ounce-lực chân | 100000 Gam lực cm = 115.73 Ounce-lực chân |
7 Gam lực cm = 0.0081 Ounce-lực chân | 250 Gam lực cm = 0.2893 Ounce-lực chân | 250000 Gam lực cm = 289.32 Ounce-lực chân |
8 Gam lực cm = 0.0093 Ounce-lực chân | 500 Gam lực cm = 0.5786 Ounce-lực chân | 500000 Gam lực cm = 578.64 Ounce-lực chân |
9 Gam lực cm = 0.0104 Ounce-lực chân | 1000 Gam lực cm = 1.1573 Ounce-lực chân | 1000000 Gam lực cm = 1157.28 Ounce-lực chân |