đổi Gam lực cm để Lực lượng ounce inch (gf·cm → ozf·in)
Chuyển đổi từ Gam lực cm để Lực lượng ounce inch. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gam lực cm = 0.0139 Lực lượng ounce inch | 10 Gam lực cm = 0.1389 Lực lượng ounce inch | 2500 Gam lực cm = 34.7183 Lực lượng ounce inch |
2 Gam lực cm = 0.0278 Lực lượng ounce inch | 20 Gam lực cm = 0.2777 Lực lượng ounce inch | 5000 Gam lực cm = 69.4365 Lực lượng ounce inch |
3 Gam lực cm = 0.0417 Lực lượng ounce inch | 30 Gam lực cm = 0.4166 Lực lượng ounce inch | 10000 Gam lực cm = 138.87 Lực lượng ounce inch |
4 Gam lực cm = 0.0555 Lực lượng ounce inch | 40 Gam lực cm = 0.5555 Lực lượng ounce inch | 25000 Gam lực cm = 347.18 Lực lượng ounce inch |
5 Gam lực cm = 0.0694 Lực lượng ounce inch | 50 Gam lực cm = 0.6944 Lực lượng ounce inch | 50000 Gam lực cm = 694.37 Lực lượng ounce inch |
6 Gam lực cm = 0.0833 Lực lượng ounce inch | 100 Gam lực cm = 1.3887 Lực lượng ounce inch | 100000 Gam lực cm = 1388.73 Lực lượng ounce inch |
7 Gam lực cm = 0.0972 Lực lượng ounce inch | 250 Gam lực cm = 3.4718 Lực lượng ounce inch | 250000 Gam lực cm = 3471.83 Lực lượng ounce inch |
8 Gam lực cm = 0.1111 Lực lượng ounce inch | 500 Gam lực cm = 6.9437 Lực lượng ounce inch | 500000 Gam lực cm = 6943.65 Lực lượng ounce inch |
9 Gam lực cm = 0.125 Lực lượng ounce inch | 1000 Gam lực cm = 13.8873 Lực lượng ounce inch | 1000000 Gam lực cm = 13887.31 Lực lượng ounce inch |