đổi Gam lực cm để Micronewton mét (gf·cm → µN·m)

Chuyển đổi từ Gam lực cm để Micronewton mét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Gam lực cm =   Micronewton mét

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Gam lực cm = 98.0661 Micronewton mét 10 Gam lực cm = 980.66 Micronewton mét 2500 Gam lực cm = 245165.34 Micronewton mét
2 Gam lực cm = 196.13 Micronewton mét 20 Gam lực cm = 1961.32 Micronewton mét 5000 Gam lực cm = 490330.68 Micronewton mét
3 Gam lực cm = 294.2 Micronewton mét 30 Gam lực cm = 2941.98 Micronewton mét 10000 Gam lực cm = 980661.36 Micronewton mét
4 Gam lực cm = 392.26 Micronewton mét 40 Gam lực cm = 3922.65 Micronewton mét 25000 Gam lực cm = 2451653.4 Micronewton mét
5 Gam lực cm = 490.33 Micronewton mét 50 Gam lực cm = 4903.31 Micronewton mét 50000 Gam lực cm = 4903306.79 Micronewton mét
6 Gam lực cm = 588.4 Micronewton mét 100 Gam lực cm = 9806.61 Micronewton mét 100000 Gam lực cm = 9806613.58 Micronewton mét
7 Gam lực cm = 686.46 Micronewton mét 250 Gam lực cm = 24516.53 Micronewton mét 250000 Gam lực cm = 24516533.95 Micronewton mét
8 Gam lực cm = 784.53 Micronewton mét 500 Gam lực cm = 49033.07 Micronewton mét 500000 Gam lực cm = 49033067.9 Micronewton mét
9 Gam lực cm = 882.6 Micronewton mét 1000 Gam lực cm = 98066.14 Micronewton mét 1000000 Gam lực cm = 98066135.8 Micronewton mét