đổi Gam lực cm để Millinewton mét

Chuyển đổi từ Gam lực cm để Millinewton mét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Gam lực cm =   Millinewton mét

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Gam lực cm = 0.0981 Millinewton mét 10 Gam lực cm = 0.9807 Millinewton mét 2500 Gam lực cm = 245.17 Millinewton mét
2 Gam lực cm = 0.1961 Millinewton mét 20 Gam lực cm = 1.9613 Millinewton mét 5000 Gam lực cm = 490.33 Millinewton mét
3 Gam lực cm = 0.2942 Millinewton mét 30 Gam lực cm = 2.942 Millinewton mét 10000 Gam lực cm = 980.66 Millinewton mét
4 Gam lực cm = 0.3923 Millinewton mét 40 Gam lực cm = 3.9226 Millinewton mét 25000 Gam lực cm = 2451.65 Millinewton mét
5 Gam lực cm = 0.4903 Millinewton mét 50 Gam lực cm = 4.9033 Millinewton mét 50000 Gam lực cm = 4903.31 Millinewton mét
6 Gam lực cm = 0.5884 Millinewton mét 100 Gam lực cm = 9.8066 Millinewton mét 100000 Gam lực cm = 9806.61 Millinewton mét
7 Gam lực cm = 0.6865 Millinewton mét 250 Gam lực cm = 24.5165 Millinewton mét 250000 Gam lực cm = 24516.53 Millinewton mét
8 Gam lực cm = 0.7845 Millinewton mét 500 Gam lực cm = 49.0331 Millinewton mét 500000 Gam lực cm = 49033.07 Millinewton mét
9 Gam lực cm = 0.8826 Millinewton mét 1000 Gam lực cm = 98.0661 Millinewton mét 1000000 Gam lực cm = 98066.14 Millinewton mét