đổi Newton mét để Ounce-lực chân (Nm → ozf·ft)
Chuyển đổi từ Newton mét để Ounce-lực chân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Newton mét = 11.801 Ounce-lực chân | 10 Newton mét = 118.01 Ounce-lực chân | 2500 Newton mét = 29502.43 Ounce-lực chân |
2 Newton mét = 23.6019 Ounce-lực chân | 20 Newton mét = 236.02 Ounce-lực chân | 5000 Newton mét = 59004.85 Ounce-lực chân |
3 Newton mét = 35.4029 Ounce-lực chân | 30 Newton mét = 354.03 Ounce-lực chân | 10000 Newton mét = 118009.71 Ounce-lực chân |
4 Newton mét = 47.2039 Ounce-lực chân | 40 Newton mét = 472.04 Ounce-lực chân | 25000 Newton mét = 295024.26 Ounce-lực chân |
5 Newton mét = 59.0049 Ounce-lực chân | 50 Newton mét = 590.05 Ounce-lực chân | 50000 Newton mét = 590048.53 Ounce-lực chân |
6 Newton mét = 70.8058 Ounce-lực chân | 100 Newton mét = 1180.1 Ounce-lực chân | 100000 Newton mét = 1180097.05 Ounce-lực chân |
7 Newton mét = 82.6068 Ounce-lực chân | 250 Newton mét = 2950.24 Ounce-lực chân | 250000 Newton mét = 2950242.63 Ounce-lực chân |
8 Newton mét = 94.4078 Ounce-lực chân | 500 Newton mét = 5900.49 Ounce-lực chân | 500000 Newton mét = 5900485.25 Ounce-lực chân |
9 Newton mét = 106.21 Ounce-lực chân | 1000 Newton mét = 11800.97 Ounce-lực chân | 1000000 Newton mét = 11800970.5 Ounce-lực chân |