đổi Ounce-lực chân để Kilonewton mét (ozf·ft → kN·m)
Chuyển đổi từ Ounce-lực chân để Kilonewton mét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ounce-lực chân = 8.5×10-5 Kilonewton mét | 10 Ounce-lực chân = 0.000847 Kilonewton mét | 2500 Ounce-lực chân = 0.2118 Kilonewton mét |
2 Ounce-lực chân = 0.000169 Kilonewton mét | 20 Ounce-lực chân = 0.0017 Kilonewton mét | 5000 Ounce-lực chân = 0.4237 Kilonewton mét |
3 Ounce-lực chân = 0.000254 Kilonewton mét | 30 Ounce-lực chân = 0.0025 Kilonewton mét | 10000 Ounce-lực chân = 0.8474 Kilonewton mét |
4 Ounce-lực chân = 0.000339 Kilonewton mét | 40 Ounce-lực chân = 0.0034 Kilonewton mét | 25000 Ounce-lực chân = 2.1185 Kilonewton mét |
5 Ounce-lực chân = 0.000424 Kilonewton mét | 50 Ounce-lực chân = 0.0042 Kilonewton mét | 50000 Ounce-lực chân = 4.2369 Kilonewton mét |
6 Ounce-lực chân = 0.000508 Kilonewton mét | 100 Ounce-lực chân = 0.0085 Kilonewton mét | 100000 Ounce-lực chân = 8.4739 Kilonewton mét |
7 Ounce-lực chân = 0.000593 Kilonewton mét | 250 Ounce-lực chân = 0.0212 Kilonewton mét | 250000 Ounce-lực chân = 21.1847 Kilonewton mét |
8 Ounce-lực chân = 0.000678 Kilonewton mét | 500 Ounce-lực chân = 0.0424 Kilonewton mét | 500000 Ounce-lực chân = 42.3694 Kilonewton mét |
9 Ounce-lực chân = 0.000763 Kilonewton mét | 1000 Ounce-lực chân = 0.0847 Kilonewton mét | 1000000 Ounce-lực chân = 84.7388 Kilonewton mét |