đổi Ounce-lực chân để Newton mét (ozf·ft → Nm)
Chuyển đổi từ Ounce-lực chân để Newton mét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ounce-lực chân = 0.0847 Newton mét | 10 Ounce-lực chân = 0.8474 Newton mét | 2500 Ounce-lực chân = 211.85 Newton mét |
2 Ounce-lực chân = 0.1695 Newton mét | 20 Ounce-lực chân = 1.6948 Newton mét | 5000 Ounce-lực chân = 423.69 Newton mét |
3 Ounce-lực chân = 0.2542 Newton mét | 30 Ounce-lực chân = 2.5422 Newton mét | 10000 Ounce-lực chân = 847.39 Newton mét |
4 Ounce-lực chân = 0.339 Newton mét | 40 Ounce-lực chân = 3.3896 Newton mét | 25000 Ounce-lực chân = 2118.47 Newton mét |
5 Ounce-lực chân = 0.4237 Newton mét | 50 Ounce-lực chân = 4.2369 Newton mét | 50000 Ounce-lực chân = 4236.94 Newton mét |
6 Ounce-lực chân = 0.5084 Newton mét | 100 Ounce-lực chân = 8.4739 Newton mét | 100000 Ounce-lực chân = 8473.88 Newton mét |
7 Ounce-lực chân = 0.5932 Newton mét | 250 Ounce-lực chân = 21.1847 Newton mét | 250000 Ounce-lực chân = 21184.7 Newton mét |
8 Ounce-lực chân = 0.6779 Newton mét | 500 Ounce-lực chân = 42.3694 Newton mét | 500000 Ounce-lực chân = 42369.4 Newton mét |
9 Ounce-lực chân = 0.7626 Newton mét | 1000 Ounce-lực chân = 84.7388 Newton mét | 1000000 Ounce-lực chân = 84738.79 Newton mét |