đổi Lực lượng ounce inch để Gam lực cm (ozf·in → gf·cm)

Chuyển đổi từ Lực lượng ounce inch để Gam lực cm. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Lực lượng ounce inch =   Gam lực cm

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Lực lượng ounce inch = 72.0082 Gam lực cm 10 Lực lượng ounce inch = 720.08 Gam lực cm 2500 Lực lượng ounce inch = 180020.5 Gam lực cm
2 Lực lượng ounce inch = 144.02 Gam lực cm 20 Lực lượng ounce inch = 1440.16 Gam lực cm 5000 Lực lượng ounce inch = 360041.01 Gam lực cm
3 Lực lượng ounce inch = 216.02 Gam lực cm 30 Lực lượng ounce inch = 2160.25 Gam lực cm 10000 Lực lượng ounce inch = 720082.02 Gam lực cm
4 Lực lượng ounce inch = 288.03 Gam lực cm 40 Lực lượng ounce inch = 2880.33 Gam lực cm 25000 Lực lượng ounce inch = 1800205.05 Gam lực cm
5 Lực lượng ounce inch = 360.04 Gam lực cm 50 Lực lượng ounce inch = 3600.41 Gam lực cm 50000 Lực lượng ounce inch = 3600410.1 Gam lực cm
6 Lực lượng ounce inch = 432.05 Gam lực cm 100 Lực lượng ounce inch = 7200.82 Gam lực cm 100000 Lực lượng ounce inch = 7200820.19 Gam lực cm
7 Lực lượng ounce inch = 504.06 Gam lực cm 250 Lực lượng ounce inch = 18002.05 Gam lực cm 250000 Lực lượng ounce inch = 18002050.48 Gam lực cm
8 Lực lượng ounce inch = 576.07 Gam lực cm 500 Lực lượng ounce inch = 36004.1 Gam lực cm 500000 Lực lượng ounce inch = 36004100.96 Gam lực cm
9 Lực lượng ounce inch = 648.07 Gam lực cm 1000 Lực lượng ounce inch = 72008.2 Gam lực cm 1000000 Lực lượng ounce inch = 72008201.92 Gam lực cm