đổi Lực lượng ounce inch để Newton mét (ozf·in → Nm)
Chuyển đổi từ Lực lượng ounce inch để Newton mét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lực lượng ounce inch = 0.0071 Newton mét | 10 Lực lượng ounce inch = 0.0706 Newton mét | 2500 Lực lượng ounce inch = 17.6539 Newton mét |
2 Lực lượng ounce inch = 0.0141 Newton mét | 20 Lực lượng ounce inch = 0.1412 Newton mét | 5000 Lực lượng ounce inch = 35.3078 Newton mét |
3 Lực lượng ounce inch = 0.0212 Newton mét | 30 Lực lượng ounce inch = 0.2118 Newton mét | 10000 Lực lượng ounce inch = 70.6157 Newton mét |
4 Lực lượng ounce inch = 0.0282 Newton mét | 40 Lực lượng ounce inch = 0.2825 Newton mét | 25000 Lực lượng ounce inch = 176.54 Newton mét |
5 Lực lượng ounce inch = 0.0353 Newton mét | 50 Lực lượng ounce inch = 0.3531 Newton mét | 50000 Lực lượng ounce inch = 353.08 Newton mét |
6 Lực lượng ounce inch = 0.0424 Newton mét | 100 Lực lượng ounce inch = 0.7062 Newton mét | 100000 Lực lượng ounce inch = 706.16 Newton mét |
7 Lực lượng ounce inch = 0.0494 Newton mét | 250 Lực lượng ounce inch = 1.7654 Newton mét | 250000 Lực lượng ounce inch = 1765.39 Newton mét |
8 Lực lượng ounce inch = 0.0565 Newton mét | 500 Lực lượng ounce inch = 3.5308 Newton mét | 500000 Lực lượng ounce inch = 3530.78 Newton mét |
9 Lực lượng ounce inch = 0.0636 Newton mét | 1000 Lực lượng ounce inch = 7.0616 Newton mét | 1000000 Lực lượng ounce inch = 7061.57 Newton mét |