đổi Micronewton mét để Gam lực cm (µN·m → gf·cm)

Chuyển đổi từ Micronewton mét để Gam lực cm. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Micronewton mét =   Gam lực cm

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Micronewton mét = 0.0102 Gam lực cm 10 Micronewton mét = 0.102 Gam lực cm 2500 Micronewton mét = 25.493 Gam lực cm
2 Micronewton mét = 0.0204 Gam lực cm 20 Micronewton mét = 0.2039 Gam lực cm 5000 Micronewton mét = 50.986 Gam lực cm
3 Micronewton mét = 0.0306 Gam lực cm 30 Micronewton mét = 0.3059 Gam lực cm 10000 Micronewton mét = 101.97 Gam lực cm
4 Micronewton mét = 0.0408 Gam lực cm 40 Micronewton mét = 0.4079 Gam lực cm 25000 Micronewton mét = 254.93 Gam lực cm
5 Micronewton mét = 0.051 Gam lực cm 50 Micronewton mét = 0.5099 Gam lực cm 50000 Micronewton mét = 509.86 Gam lực cm
6 Micronewton mét = 0.0612 Gam lực cm 100 Micronewton mét = 1.0197 Gam lực cm 100000 Micronewton mét = 1019.72 Gam lực cm
7 Micronewton mét = 0.0714 Gam lực cm 250 Micronewton mét = 2.5493 Gam lực cm 250000 Micronewton mét = 2549.3 Gam lực cm
8 Micronewton mét = 0.0816 Gam lực cm 500 Micronewton mét = 5.0986 Gam lực cm 500000 Micronewton mét = 5098.6 Gam lực cm
9 Micronewton mét = 0.0918 Gam lực cm 1000 Micronewton mét = 10.1972 Gam lực cm 1000000 Micronewton mét = 10197.2 Gam lực cm