đổi Micronewton mét để Ounce-lực chân (µN·m → ozf·ft)
Chuyển đổi từ Micronewton mét để Ounce-lực chân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Micronewton mét = 1.2×10-5 Ounce-lực chân | 10 Micronewton mét = 0.000118 Ounce-lực chân | 2500 Micronewton mét = 0.0295 Ounce-lực chân |
2 Micronewton mét = 2.4×10-5 Ounce-lực chân | 20 Micronewton mét = 0.000236 Ounce-lực chân | 5000 Micronewton mét = 0.059 Ounce-lực chân |
3 Micronewton mét = 3.5×10-5 Ounce-lực chân | 30 Micronewton mét = 0.000354 Ounce-lực chân | 10000 Micronewton mét = 0.118 Ounce-lực chân |
4 Micronewton mét = 4.7×10-5 Ounce-lực chân | 40 Micronewton mét = 0.000472 Ounce-lực chân | 25000 Micronewton mét = 0.295 Ounce-lực chân |
5 Micronewton mét = 5.9×10-5 Ounce-lực chân | 50 Micronewton mét = 0.00059 Ounce-lực chân | 50000 Micronewton mét = 0.59 Ounce-lực chân |
6 Micronewton mét = 7.1×10-5 Ounce-lực chân | 100 Micronewton mét = 0.0012 Ounce-lực chân | 100000 Micronewton mét = 1.1801 Ounce-lực chân |
7 Micronewton mét = 8.3×10-5 Ounce-lực chân | 250 Micronewton mét = 0.003 Ounce-lực chân | 250000 Micronewton mét = 2.9502 Ounce-lực chân |
8 Micronewton mét = 9.4×10-5 Ounce-lực chân | 500 Micronewton mét = 0.0059 Ounce-lực chân | 500000 Micronewton mét = 5.9005 Ounce-lực chân |
9 Micronewton mét = 0.000106 Ounce-lực chân | 1000 Micronewton mét = 0.0118 Ounce-lực chân | 1000000 Micronewton mét = 11.801 Ounce-lực chân |