đổi Giạ (UK) để Mét khối (bu → m³)
Chuyển đổi từ Giạ (UK) để Mét khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Giạ (UK) = 0.0364 Mét khối | 10 Giạ (UK) = 0.3637 Mét khối | 2500 Giạ (UK) = 90.922 Mét khối |
2 Giạ (UK) = 0.0727 Mét khối | 20 Giạ (UK) = 0.7274 Mét khối | 5000 Giạ (UK) = 181.84 Mét khối |
3 Giạ (UK) = 0.1091 Mét khối | 30 Giạ (UK) = 1.0911 Mét khối | 10000 Giạ (UK) = 363.69 Mét khối |
4 Giạ (UK) = 0.1455 Mét khối | 40 Giạ (UK) = 1.4548 Mét khối | 25000 Giạ (UK) = 909.22 Mét khối |
5 Giạ (UK) = 0.1818 Mét khối | 50 Giạ (UK) = 1.8184 Mét khối | 50000 Giạ (UK) = 1818.44 Mét khối |
6 Giạ (UK) = 0.2182 Mét khối | 100 Giạ (UK) = 3.6369 Mét khối | 100000 Giạ (UK) = 3636.88 Mét khối |
7 Giạ (UK) = 0.2546 Mét khối | 250 Giạ (UK) = 9.0922 Mét khối | 250000 Giạ (UK) = 9092.2 Mét khối |
8 Giạ (UK) = 0.291 Mét khối | 500 Giạ (UK) = 18.1844 Mét khối | 500000 Giạ (UK) = 18184.4 Mét khối |
9 Giạ (UK) = 0.3273 Mét khối | 1000 Giạ (UK) = 36.3688 Mét khối | 1000000 Giạ (UK) = 36368.79 Mét khối |