đổi Giạ (UK) để Pecks (Mỹ) (bu → pk)
Chuyển đổi từ Giạ (UK) để Pecks (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Giạ (UK) = 4.1282 Pecks (Mỹ) | 10 Giạ (UK) = 41.2824 Pecks (Mỹ) | 2500 Giạ (UK) = 10320.59 Pecks (Mỹ) |
2 Giạ (UK) = 8.2565 Pecks (Mỹ) | 20 Giạ (UK) = 82.5647 Pecks (Mỹ) | 5000 Giạ (UK) = 20641.18 Pecks (Mỹ) |
3 Giạ (UK) = 12.3847 Pecks (Mỹ) | 30 Giạ (UK) = 123.85 Pecks (Mỹ) | 10000 Giạ (UK) = 41282.36 Pecks (Mỹ) |
4 Giạ (UK) = 16.5129 Pecks (Mỹ) | 40 Giạ (UK) = 165.13 Pecks (Mỹ) | 25000 Giạ (UK) = 103205.91 Pecks (Mỹ) |
5 Giạ (UK) = 20.6412 Pecks (Mỹ) | 50 Giạ (UK) = 206.41 Pecks (Mỹ) | 50000 Giạ (UK) = 206411.82 Pecks (Mỹ) |
6 Giạ (UK) = 24.7694 Pecks (Mỹ) | 100 Giạ (UK) = 412.82 Pecks (Mỹ) | 100000 Giạ (UK) = 412823.64 Pecks (Mỹ) |
7 Giạ (UK) = 28.8977 Pecks (Mỹ) | 250 Giạ (UK) = 1032.06 Pecks (Mỹ) | 250000 Giạ (UK) = 1032059.09 Pecks (Mỹ) |
8 Giạ (UK) = 33.0259 Pecks (Mỹ) | 500 Giạ (UK) = 2064.12 Pecks (Mỹ) | 500000 Giạ (UK) = 2064118.18 Pecks (Mỹ) |
9 Giạ (UK) = 37.1541 Pecks (Mỹ) | 1000 Giạ (UK) = 4128.24 Pecks (Mỹ) | 1000000 Giạ (UK) = 4128236.37 Pecks (Mỹ) |