đổi Giạ (UK) để Bãi khối (bu → yd³)
Chuyển đổi từ Giạ (UK) để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Giạ (UK) = 0.0476 Bãi khối | 10 Giạ (UK) = 0.4757 Bãi khối | 2500 Giạ (UK) = 118.92 Bãi khối |
2 Giạ (UK) = 0.0951 Bãi khối | 20 Giạ (UK) = 0.9514 Bãi khối | 5000 Giạ (UK) = 237.84 Bãi khối |
3 Giạ (UK) = 0.1427 Bãi khối | 30 Giạ (UK) = 1.4271 Bãi khối | 10000 Giạ (UK) = 475.69 Bãi khối |
4 Giạ (UK) = 0.1903 Bãi khối | 40 Giạ (UK) = 1.9027 Bãi khối | 25000 Giạ (UK) = 1189.22 Bãi khối |
5 Giạ (UK) = 0.2378 Bãi khối | 50 Giạ (UK) = 2.3784 Bãi khối | 50000 Giạ (UK) = 2378.43 Bãi khối |
6 Giạ (UK) = 0.2854 Bãi khối | 100 Giạ (UK) = 4.7569 Bãi khối | 100000 Giạ (UK) = 4756.86 Bãi khối |
7 Giạ (UK) = 0.333 Bãi khối | 250 Giạ (UK) = 11.8922 Bãi khối | 250000 Giạ (UK) = 11892.15 Bãi khối |
8 Giạ (UK) = 0.3805 Bãi khối | 500 Giạ (UK) = 23.7843 Bãi khối | 500000 Giạ (UK) = 23784.3 Bãi khối |
9 Giạ (UK) = 0.4281 Bãi khối | 1000 Giạ (UK) = 47.5686 Bãi khối | 1000000 Giạ (UK) = 47568.6 Bãi khối |