đổi Giạ (Mỹ) để Giạ (UK) (bu → bu)
Chuyển đổi từ Giạ (Mỹ) để Giạ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Giạ (Mỹ) = 0.9689 Giạ (UK) | 10 Giạ (Mỹ) = 9.6894 Giạ (UK) | 2500 Giạ (Mỹ) = 2422.34 Giạ (UK) |
2 Giạ (Mỹ) = 1.9379 Giạ (UK) | 20 Giạ (Mỹ) = 19.3787 Giạ (UK) | 5000 Giạ (Mỹ) = 4844.69 Giạ (UK) |
3 Giạ (Mỹ) = 2.9068 Giạ (UK) | 30 Giạ (Mỹ) = 29.0681 Giạ (UK) | 10000 Giạ (Mỹ) = 9689.37 Giạ (UK) |
4 Giạ (Mỹ) = 3.8757 Giạ (UK) | 40 Giạ (Mỹ) = 38.7575 Giạ (UK) | 25000 Giạ (Mỹ) = 24223.43 Giạ (UK) |
5 Giạ (Mỹ) = 4.8447 Giạ (UK) | 50 Giạ (Mỹ) = 48.4469 Giạ (UK) | 50000 Giạ (Mỹ) = 48446.86 Giạ (UK) |
6 Giạ (Mỹ) = 5.8136 Giạ (UK) | 100 Giạ (Mỹ) = 96.8937 Giạ (UK) | 100000 Giạ (Mỹ) = 96893.71 Giạ (UK) |
7 Giạ (Mỹ) = 6.7826 Giạ (UK) | 250 Giạ (Mỹ) = 242.23 Giạ (UK) | 250000 Giạ (Mỹ) = 242234.28 Giạ (UK) |
8 Giạ (Mỹ) = 7.7515 Giạ (UK) | 500 Giạ (Mỹ) = 484.47 Giạ (UK) | 500000 Giạ (Mỹ) = 484468.55 Giạ (UK) |
9 Giạ (Mỹ) = 8.7204 Giạ (UK) | 1000 Giạ (Mỹ) = 968.94 Giạ (UK) | 1000000 Giạ (Mỹ) = 968937.11 Giạ (UK) |