đổi Giạ (Mỹ) để Mét khối (bu → m³)
Chuyển đổi từ Giạ (Mỹ) để Mét khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Giạ (Mỹ) = 0.0352 Mét khối | 10 Giạ (Mỹ) = 0.3524 Mét khối | 2500 Giạ (Mỹ) = 88.0977 Mét khối |
2 Giạ (Mỹ) = 0.0705 Mét khối | 20 Giạ (Mỹ) = 0.7048 Mét khối | 5000 Giạ (Mỹ) = 176.2 Mét khối |
3 Giạ (Mỹ) = 0.1057 Mét khối | 30 Giạ (Mỹ) = 1.0572 Mét khối | 10000 Giạ (Mỹ) = 352.39 Mét khối |
4 Giạ (Mỹ) = 0.141 Mét khối | 40 Giạ (Mỹ) = 1.4096 Mét khối | 25000 Giạ (Mỹ) = 880.98 Mét khối |
5 Giạ (Mỹ) = 0.1762 Mét khối | 50 Giạ (Mỹ) = 1.762 Mét khối | 50000 Giạ (Mỹ) = 1761.95 Mét khối |
6 Giạ (Mỹ) = 0.2114 Mét khối | 100 Giạ (Mỹ) = 3.5239 Mét khối | 100000 Giạ (Mỹ) = 3523.91 Mét khối |
7 Giạ (Mỹ) = 0.2467 Mét khối | 250 Giạ (Mỹ) = 8.8098 Mét khối | 250000 Giạ (Mỹ) = 8809.77 Mét khối |
8 Giạ (Mỹ) = 0.2819 Mét khối | 500 Giạ (Mỹ) = 17.6195 Mét khối | 500000 Giạ (Mỹ) = 17619.54 Mét khối |
9 Giạ (Mỹ) = 0.3172 Mét khối | 1000 Giạ (Mỹ) = 35.2391 Mét khối | 1000000 Giạ (Mỹ) = 35239.07 Mét khối |