đổi Giạ (Mỹ) để Pints (chúng tôi - Giặt) (bu → pt)
Chuyển đổi từ Giạ (Mỹ) để Pints (chúng tôi - Giặt). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Giạ (Mỹ) = 64 Pints (chúng tôi - Giặt) | 10 Giạ (Mỹ) = 640 Pints (chúng tôi - Giặt) | 2500 Giạ (Mỹ) = 160000.02 Pints (chúng tôi - Giặt) |
2 Giạ (Mỹ) = 128 Pints (chúng tôi - Giặt) | 20 Giạ (Mỹ) = 1280 Pints (chúng tôi - Giặt) | 5000 Giạ (Mỹ) = 320000.04 Pints (chúng tôi - Giặt) |
3 Giạ (Mỹ) = 192 Pints (chúng tôi - Giặt) | 30 Giạ (Mỹ) = 1920 Pints (chúng tôi - Giặt) | 10000 Giạ (Mỹ) = 640000.08 Pints (chúng tôi - Giặt) |
4 Giạ (Mỹ) = 256 Pints (chúng tôi - Giặt) | 40 Giạ (Mỹ) = 2560 Pints (chúng tôi - Giặt) | 25000 Giạ (Mỹ) = 1600000.21 Pints (chúng tôi - Giặt) |
5 Giạ (Mỹ) = 320 Pints (chúng tôi - Giặt) | 50 Giạ (Mỹ) = 3200 Pints (chúng tôi - Giặt) | 50000 Giạ (Mỹ) = 3200000.42 Pints (chúng tôi - Giặt) |
6 Giạ (Mỹ) = 384 Pints (chúng tôi - Giặt) | 100 Giạ (Mỹ) = 6400 Pints (chúng tôi - Giặt) | 100000 Giạ (Mỹ) = 6400000.85 Pints (chúng tôi - Giặt) |
7 Giạ (Mỹ) = 448 Pints (chúng tôi - Giặt) | 250 Giạ (Mỹ) = 16000 Pints (chúng tôi - Giặt) | 250000 Giạ (Mỹ) = 16000002.11 Pints (chúng tôi - Giặt) |
8 Giạ (Mỹ) = 512 Pints (chúng tôi - Giặt) | 500 Giạ (Mỹ) = 32000 Pints (chúng tôi - Giặt) | 500000 Giạ (Mỹ) = 32000004.23 Pints (chúng tôi - Giặt) |
9 Giạ (Mỹ) = 576 Pints (chúng tôi - Giặt) | 1000 Giạ (Mỹ) = 64000.01 Pints (chúng tôi - Giặt) | 1000000 Giạ (Mỹ) = 64000008.46 Pints (chúng tôi - Giặt) |