đổi Giạ (Mỹ) để Quarts (chúng tôi - Giặt) (bu → qt)
Chuyển đổi từ Giạ (Mỹ) để Quarts (chúng tôi - Giặt). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Giạ (Mỹ) = 32 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 10 Giạ (Mỹ) = 320 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 2500 Giạ (Mỹ) = 80000.03 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
2 Giạ (Mỹ) = 64 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 20 Giạ (Mỹ) = 640 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 5000 Giạ (Mỹ) = 160000.06 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
3 Giạ (Mỹ) = 96 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 30 Giạ (Mỹ) = 960 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 10000 Giạ (Mỹ) = 320000.11 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
4 Giạ (Mỹ) = 128 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 40 Giạ (Mỹ) = 1280 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 25000 Giạ (Mỹ) = 800000.28 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
5 Giạ (Mỹ) = 160 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 50 Giạ (Mỹ) = 1600 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 50000 Giạ (Mỹ) = 1600000.56 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
6 Giạ (Mỹ) = 192 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 100 Giạ (Mỹ) = 3200 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 100000 Giạ (Mỹ) = 3200001.13 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
7 Giạ (Mỹ) = 224 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 250 Giạ (Mỹ) = 8000 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 250000 Giạ (Mỹ) = 8000002.82 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
8 Giạ (Mỹ) = 256 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 500 Giạ (Mỹ) = 16000.01 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 500000 Giạ (Mỹ) = 16000005.64 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
9 Giạ (Mỹ) = 288 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 1000 Giạ (Mỹ) = 32000.01 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 1000000 Giạ (Mỹ) = 32000011.28 Quarts (chúng tôi - Giặt) |