đổi Giạ (Mỹ) để Bãi khối (bu → yd³)
Chuyển đổi từ Giạ (Mỹ) để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Giạ (Mỹ) = 0.0461 Bãi khối | 10 Giạ (Mỹ) = 0.4609 Bãi khối | 2500 Giạ (Mỹ) = 115.23 Bãi khối |
2 Giạ (Mỹ) = 0.0922 Bãi khối | 20 Giạ (Mỹ) = 0.9218 Bãi khối | 5000 Giạ (Mỹ) = 230.45 Bãi khối |
3 Giạ (Mỹ) = 0.1383 Bãi khối | 30 Giạ (Mỹ) = 1.3827 Bãi khối | 10000 Giạ (Mỹ) = 460.91 Bãi khối |
4 Giạ (Mỹ) = 0.1844 Bãi khối | 40 Giạ (Mỹ) = 1.8436 Bãi khối | 25000 Giạ (Mỹ) = 1152.27 Bãi khối |
5 Giạ (Mỹ) = 0.2305 Bãi khối | 50 Giạ (Mỹ) = 2.3045 Bãi khối | 50000 Giạ (Mỹ) = 2304.55 Bãi khối |
6 Giạ (Mỹ) = 0.2765 Bãi khối | 100 Giạ (Mỹ) = 4.6091 Bãi khối | 100000 Giạ (Mỹ) = 4609.1 Bãi khối |
7 Giạ (Mỹ) = 0.3226 Bãi khối | 250 Giạ (Mỹ) = 11.5227 Bãi khối | 250000 Giạ (Mỹ) = 11522.75 Bãi khối |
8 Giạ (Mỹ) = 0.3687 Bãi khối | 500 Giạ (Mỹ) = 23.0455 Bãi khối | 500000 Giạ (Mỹ) = 23045.49 Bãi khối |
9 Giạ (Mỹ) = 0.4148 Bãi khối | 1000 Giạ (Mỹ) = 46.091 Bãi khối | 1000000 Giạ (Mỹ) = 46090.98 Bãi khối |