đổi Giạ (Mỹ) để Gills (khô)
Chuyển đổi từ Giạ (Mỹ) để Gills (khô). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Giạ (Mỹ) = 256 Gills (khô) | 10 Giạ (Mỹ) = 2560 Gills (khô) | 2500 Giạ (Mỹ) = 640000.17 Gills (khô) |
2 Giạ (Mỹ) = 512 Gills (khô) | 20 Giạ (Mỹ) = 5120 Gills (khô) | 5000 Giạ (Mỹ) = 1280000.35 Gills (khô) |
3 Giạ (Mỹ) = 768 Gills (khô) | 30 Giạ (Mỹ) = 7680 Gills (khô) | 10000 Giạ (Mỹ) = 2560000.69 Gills (khô) |
4 Giạ (Mỹ) = 1024 Gills (khô) | 40 Giạ (Mỹ) = 10240 Gills (khô) | 25000 Giạ (Mỹ) = 6400001.73 Gills (khô) |
5 Giạ (Mỹ) = 1280 Gills (khô) | 50 Giạ (Mỹ) = 12800 Gills (khô) | 50000 Giạ (Mỹ) = 12800003.45 Gills (khô) |
6 Giạ (Mỹ) = 1536 Gills (khô) | 100 Giạ (Mỹ) = 25600.01 Gills (khô) | 100000 Giạ (Mỹ) = 25600006.91 Gills (khô) |
7 Giạ (Mỹ) = 1792 Gills (khô) | 250 Giạ (Mỹ) = 64000.02 Gills (khô) | 250000 Giạ (Mỹ) = 64000017.27 Gills (khô) |
8 Giạ (Mỹ) = 2048 Gills (khô) | 500 Giạ (Mỹ) = 128000.03 Gills (khô) | 500000 Giạ (Mỹ) = 128000034.53 Gills (khô) |
9 Giạ (Mỹ) = 2304 Gills (khô) | 1000 Giạ (Mỹ) = 256000.07 Gills (khô) | 1000000 Giạ (Mỹ) = 256000069.07 Gills (khô) |