đổi Giạ (Mỹ) để Acre feet
Chuyển đổi từ Giạ (Mỹ) để Acre feet. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Giạ (Mỹ) = 2.9×10-5 Acre feet | 10 Giạ (Mỹ) = 0.000286 Acre feet | 2500 Giạ (Mỹ) = 0.0714 Acre feet |
2 Giạ (Mỹ) = 5.7×10-5 Acre feet | 20 Giạ (Mỹ) = 0.000571 Acre feet | 5000 Giạ (Mỹ) = 0.1428 Acre feet |
3 Giạ (Mỹ) = 8.6×10-5 Acre feet | 30 Giạ (Mỹ) = 0.000857 Acre feet | 10000 Giạ (Mỹ) = 0.2857 Acre feet |
4 Giạ (Mỹ) = 0.000114 Acre feet | 40 Giạ (Mỹ) = 0.0011 Acre feet | 25000 Giạ (Mỹ) = 0.7142 Acre feet |
5 Giạ (Mỹ) = 0.000143 Acre feet | 50 Giạ (Mỹ) = 0.0014 Acre feet | 50000 Giạ (Mỹ) = 1.4284 Acre feet |
6 Giạ (Mỹ) = 0.000171 Acre feet | 100 Giạ (Mỹ) = 0.0029 Acre feet | 100000 Giạ (Mỹ) = 2.8569 Acre feet |
7 Giạ (Mỹ) = 0.0002 Acre feet | 250 Giạ (Mỹ) = 0.0071 Acre feet | 250000 Giạ (Mỹ) = 7.1422 Acre feet |
8 Giạ (Mỹ) = 0.000229 Acre feet | 500 Giạ (Mỹ) = 0.0143 Acre feet | 500000 Giạ (Mỹ) = 14.2844 Acre feet |
9 Giạ (Mỹ) = 0.000257 Acre feet | 1000 Giạ (Mỹ) = 0.0286 Acre feet | 1000000 Giạ (Mỹ) = 28.5688 Acre feet |