đổi Giạ (Mỹ) để Thùng tròn (UK)
Chuyển đổi từ Giạ (Mỹ) để Thùng tròn (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Giạ (Mỹ) = 0.2153 Thùng tròn (UK) | 10 Giạ (Mỹ) = 2.1533 Thùng tròn (UK) | 2500 Giạ (Mỹ) = 538.33 Thùng tròn (UK) |
2 Giạ (Mỹ) = 0.4307 Thùng tròn (UK) | 20 Giạ (Mỹ) = 4.3066 Thùng tròn (UK) | 5000 Giạ (Mỹ) = 1076.66 Thùng tròn (UK) |
3 Giạ (Mỹ) = 0.646 Thùng tròn (UK) | 30 Giạ (Mỹ) = 6.46 Thùng tròn (UK) | 10000 Giạ (Mỹ) = 2153.32 Thùng tròn (UK) |
4 Giạ (Mỹ) = 0.8613 Thùng tròn (UK) | 40 Giạ (Mỹ) = 8.6133 Thùng tròn (UK) | 25000 Giạ (Mỹ) = 5383.3 Thùng tròn (UK) |
5 Giạ (Mỹ) = 1.0767 Thùng tròn (UK) | 50 Giạ (Mỹ) = 10.7666 Thùng tròn (UK) | 50000 Giạ (Mỹ) = 10766.6 Thùng tròn (UK) |
6 Giạ (Mỹ) = 1.292 Thùng tròn (UK) | 100 Giạ (Mỹ) = 21.5332 Thùng tròn (UK) | 100000 Giạ (Mỹ) = 21533.2 Thùng tròn (UK) |
7 Giạ (Mỹ) = 1.5073 Thùng tròn (UK) | 250 Giạ (Mỹ) = 53.833 Thùng tròn (UK) | 250000 Giạ (Mỹ) = 53832.99 Thùng tròn (UK) |
8 Giạ (Mỹ) = 1.7227 Thùng tròn (UK) | 500 Giạ (Mỹ) = 107.67 Thùng tròn (UK) | 500000 Giạ (Mỹ) = 107665.98 Thùng tròn (UK) |
9 Giạ (Mỹ) = 1.938 Thùng tròn (UK) | 1000 Giạ (Mỹ) = 215.33 Thùng tròn (UK) | 1000000 Giạ (Mỹ) = 215331.96 Thùng tròn (UK) |