đổi Centiliters để Quarts (UK) (cl → qt)
Chuyển đổi từ Centiliters để Quarts (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centiliters = 0.0088 Quarts (UK) | 10 Centiliters = 0.088 Quarts (UK) | 2500 Centiliters = 21.9969 Quarts (UK) |
2 Centiliters = 0.0176 Quarts (UK) | 20 Centiliters = 0.176 Quarts (UK) | 5000 Centiliters = 43.9938 Quarts (UK) |
3 Centiliters = 0.0264 Quarts (UK) | 30 Centiliters = 0.264 Quarts (UK) | 10000 Centiliters = 87.9875 Quarts (UK) |
4 Centiliters = 0.0352 Quarts (UK) | 40 Centiliters = 0.352 Quarts (UK) | 25000 Centiliters = 219.97 Quarts (UK) |
5 Centiliters = 0.044 Quarts (UK) | 50 Centiliters = 0.4399 Quarts (UK) | 50000 Centiliters = 439.94 Quarts (UK) |
6 Centiliters = 0.0528 Quarts (UK) | 100 Centiliters = 0.8799 Quarts (UK) | 100000 Centiliters = 879.88 Quarts (UK) |
7 Centiliters = 0.0616 Quarts (UK) | 250 Centiliters = 2.1997 Quarts (UK) | 250000 Centiliters = 2199.69 Quarts (UK) |
8 Centiliters = 0.0704 Quarts (UK) | 500 Centiliters = 4.3994 Quarts (UK) | 500000 Centiliters = 4399.38 Quarts (UK) |
9 Centiliters = 0.0792 Quarts (UK) | 1000 Centiliters = 8.7988 Quarts (UK) | 1000000 Centiliters = 8798.75 Quarts (UK) |