đổi Centimet Khối để Giạ (UK) (cm³ → bu)
Chuyển đổi từ Centimet Khối để Giạ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet Khối = 2.7×10-5 Giạ (UK) | 10 Centimet Khối = 0.000275 Giạ (UK) | 2500 Centimet Khối = 0.0687 Giạ (UK) |
2 Centimet Khối = 5.5×10-5 Giạ (UK) | 20 Centimet Khối = 0.00055 Giạ (UK) | 5000 Centimet Khối = 0.1375 Giạ (UK) |
3 Centimet Khối = 8.2×10-5 Giạ (UK) | 30 Centimet Khối = 0.000825 Giạ (UK) | 10000 Centimet Khối = 0.275 Giạ (UK) |
4 Centimet Khối = 0.00011 Giạ (UK) | 40 Centimet Khối = 0.0011 Giạ (UK) | 25000 Centimet Khối = 0.6874 Giạ (UK) |
5 Centimet Khối = 0.000137 Giạ (UK) | 50 Centimet Khối = 0.0014 Giạ (UK) | 50000 Centimet Khối = 1.3748 Giạ (UK) |
6 Centimet Khối = 0.000165 Giạ (UK) | 100 Centimet Khối = 0.0027 Giạ (UK) | 100000 Centimet Khối = 2.7496 Giạ (UK) |
7 Centimet Khối = 0.000192 Giạ (UK) | 250 Centimet Khối = 0.0069 Giạ (UK) | 250000 Centimet Khối = 6.874 Giạ (UK) |
8 Centimet Khối = 0.00022 Giạ (UK) | 500 Centimet Khối = 0.0137 Giạ (UK) | 500000 Centimet Khối = 13.7481 Giạ (UK) |
9 Centimet Khối = 0.000247 Giạ (UK) | 1000 Centimet Khối = 0.0275 Giạ (UK) | 1000000 Centimet Khối = 27.4961 Giạ (UK) |