đổi Centimet Khối để Giạ (Mỹ) (cm³ → bu)
Chuyển đổi từ Centimet Khối để Giạ (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet Khối = 2.8×10-5 Giạ (Mỹ) | 10 Centimet Khối = 0.000284 Giạ (Mỹ) | 2500 Centimet Khối = 0.0709 Giạ (Mỹ) |
2 Centimet Khối = 5.7×10-5 Giạ (Mỹ) | 20 Centimet Khối = 0.000568 Giạ (Mỹ) | 5000 Centimet Khối = 0.1419 Giạ (Mỹ) |
3 Centimet Khối = 8.5×10-5 Giạ (Mỹ) | 30 Centimet Khối = 0.000851 Giạ (Mỹ) | 10000 Centimet Khối = 0.2838 Giạ (Mỹ) |
4 Centimet Khối = 0.000114 Giạ (Mỹ) | 40 Centimet Khối = 0.0011 Giạ (Mỹ) | 25000 Centimet Khối = 0.7094 Giạ (Mỹ) |
5 Centimet Khối = 0.000142 Giạ (Mỹ) | 50 Centimet Khối = 0.0014 Giạ (Mỹ) | 50000 Centimet Khối = 1.4189 Giạ (Mỹ) |
6 Centimet Khối = 0.00017 Giạ (Mỹ) | 100 Centimet Khối = 0.0028 Giạ (Mỹ) | 100000 Centimet Khối = 2.8378 Giạ (Mỹ) |
7 Centimet Khối = 0.000199 Giạ (Mỹ) | 250 Centimet Khối = 0.0071 Giạ (Mỹ) | 250000 Centimet Khối = 7.0944 Giạ (Mỹ) |
8 Centimet Khối = 0.000227 Giạ (Mỹ) | 500 Centimet Khối = 0.0142 Giạ (Mỹ) | 500000 Centimet Khối = 14.1888 Giạ (Mỹ) |
9 Centimet Khối = 0.000255 Giạ (Mỹ) | 1000 Centimet Khối = 0.0284 Giạ (Mỹ) | 1000000 Centimet Khối = 28.3776 Giạ (Mỹ) |