đổi Centimet Khối để Khối decimeters (cm³ → dm³)
Chuyển đổi từ Centimet Khối để Khối decimeters. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet Khối = 0.001 Khối decimeters | 10 Centimet Khối = 0.01 Khối decimeters | 2500 Centimet Khối = 2.5 Khối decimeters |
2 Centimet Khối = 0.002 Khối decimeters | 20 Centimet Khối = 0.02 Khối decimeters | 5000 Centimet Khối = 5 Khối decimeters |
3 Centimet Khối = 0.003 Khối decimeters | 30 Centimet Khối = 0.03 Khối decimeters | 10000 Centimet Khối = 10 Khối decimeters |
4 Centimet Khối = 0.004 Khối decimeters | 40 Centimet Khối = 0.04 Khối decimeters | 25000 Centimet Khối = 25 Khối decimeters |
5 Centimet Khối = 0.005 Khối decimeters | 50 Centimet Khối = 0.05 Khối decimeters | 50000 Centimet Khối = 50 Khối decimeters |
6 Centimet Khối = 0.006 Khối decimeters | 100 Centimet Khối = 0.1 Khối decimeters | 100000 Centimet Khối = 100 Khối decimeters |
7 Centimet Khối = 0.007 Khối decimeters | 250 Centimet Khối = 0.25 Khối decimeters | 250000 Centimet Khối = 250 Khối decimeters |
8 Centimet Khối = 0.008 Khối decimeters | 500 Centimet Khối = 0.5 Khối decimeters | 500000 Centimet Khối = 500 Khối decimeters |
9 Centimet Khối = 0.009 Khối decimeters | 1000 Centimet Khối = 1 Khối decimeters | 1000000 Centimet Khối = 1000 Khối decimeters |