đổi Centimet Khối để Gallon (UK) (cm³ → gal)
Chuyển đổi từ Centimet Khối để Gallon (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet Khối = 0.00022 Gallon (UK) | 10 Centimet Khối = 0.0022 Gallon (UK) | 2500 Centimet Khối = 0.5499 Gallon (UK) |
2 Centimet Khối = 0.00044 Gallon (UK) | 20 Centimet Khối = 0.0044 Gallon (UK) | 5000 Centimet Khối = 1.0998 Gallon (UK) |
3 Centimet Khối = 0.00066 Gallon (UK) | 30 Centimet Khối = 0.0066 Gallon (UK) | 10000 Centimet Khối = 2.1997 Gallon (UK) |
4 Centimet Khối = 0.00088 Gallon (UK) | 40 Centimet Khối = 0.0088 Gallon (UK) | 25000 Centimet Khối = 5.4992 Gallon (UK) |
5 Centimet Khối = 0.0011 Gallon (UK) | 50 Centimet Khối = 0.011 Gallon (UK) | 50000 Centimet Khối = 10.9984 Gallon (UK) |
6 Centimet Khối = 0.0013 Gallon (UK) | 100 Centimet Khối = 0.022 Gallon (UK) | 100000 Centimet Khối = 21.9969 Gallon (UK) |
7 Centimet Khối = 0.0015 Gallon (UK) | 250 Centimet Khối = 0.055 Gallon (UK) | 250000 Centimet Khối = 54.9922 Gallon (UK) |
8 Centimet Khối = 0.0018 Gallon (UK) | 500 Centimet Khối = 0.11 Gallon (UK) | 500000 Centimet Khối = 109.98 Gallon (UK) |
9 Centimet Khối = 0.002 Gallon (UK) | 1000 Centimet Khối = 0.22 Gallon (UK) | 1000000 Centimet Khối = 219.97 Gallon (UK) |