đổi Centimet Khối để Mét khối (cm³ → m³)
Chuyển đổi từ Centimet Khối để Mét khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet Khối = 1.0×10-6 Mét khối | 10 Centimet Khối = 1.0×10-5 Mét khối | 2500 Centimet Khối = 0.0025 Mét khối |
2 Centimet Khối = 2.0×10-6 Mét khối | 20 Centimet Khối = 2.0×10-5 Mét khối | 5000 Centimet Khối = 0.005 Mét khối |
3 Centimet Khối = 3.0×10-6 Mét khối | 30 Centimet Khối = 3.0×10-5 Mét khối | 10000 Centimet Khối = 0.01 Mét khối |
4 Centimet Khối = 4.0×10-6 Mét khối | 40 Centimet Khối = 4.0×10-5 Mét khối | 25000 Centimet Khối = 0.025 Mét khối |
5 Centimet Khối = 5.0×10-6 Mét khối | 50 Centimet Khối = 5.0×10-5 Mét khối | 50000 Centimet Khối = 0.05 Mét khối |
6 Centimet Khối = 6.0×10-6 Mét khối | 100 Centimet Khối = 0.0001 Mét khối | 100000 Centimet Khối = 0.1 Mét khối |
7 Centimet Khối = 7.0×10-6 Mét khối | 250 Centimet Khối = 0.00025 Mét khối | 250000 Centimet Khối = 0.25 Mét khối |
8 Centimet Khối = 8.0×10-6 Mét khối | 500 Centimet Khối = 0.0005 Mét khối | 500000 Centimet Khối = 0.5 Mét khối |
9 Centimet Khối = 9.0×10-6 Mét khối | 1000 Centimet Khối = 0.001 Mét khối | 1000000 Centimet Khối = 1 Mét khối |