đổi Centimet Khối để Pecks (Mỹ) (cm³ → pk)
Chuyển đổi từ Centimet Khối để Pecks (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet Khối = 0.000114 Pecks (Mỹ) | 10 Centimet Khối = 0.0011 Pecks (Mỹ) | 2500 Centimet Khối = 0.2838 Pecks (Mỹ) |
2 Centimet Khối = 0.000227 Pecks (Mỹ) | 20 Centimet Khối = 0.0023 Pecks (Mỹ) | 5000 Centimet Khối = 0.5676 Pecks (Mỹ) |
3 Centimet Khối = 0.000341 Pecks (Mỹ) | 30 Centimet Khối = 0.0034 Pecks (Mỹ) | 10000 Centimet Khối = 1.1351 Pecks (Mỹ) |
4 Centimet Khối = 0.000454 Pecks (Mỹ) | 40 Centimet Khối = 0.0045 Pecks (Mỹ) | 25000 Centimet Khối = 2.8378 Pecks (Mỹ) |
5 Centimet Khối = 0.000568 Pecks (Mỹ) | 50 Centimet Khối = 0.0057 Pecks (Mỹ) | 50000 Centimet Khối = 5.6755 Pecks (Mỹ) |
6 Centimet Khối = 0.000681 Pecks (Mỹ) | 100 Centimet Khối = 0.0114 Pecks (Mỹ) | 100000 Centimet Khối = 11.351 Pecks (Mỹ) |
7 Centimet Khối = 0.000795 Pecks (Mỹ) | 250 Centimet Khối = 0.0284 Pecks (Mỹ) | 250000 Centimet Khối = 28.3776 Pecks (Mỹ) |
8 Centimet Khối = 0.000908 Pecks (Mỹ) | 500 Centimet Khối = 0.0568 Pecks (Mỹ) | 500000 Centimet Khối = 56.7552 Pecks (Mỹ) |
9 Centimet Khối = 0.001 Pecks (Mỹ) | 1000 Centimet Khối = 0.1135 Pecks (Mỹ) | 1000000 Centimet Khối = 113.51 Pecks (Mỹ) |