đổi Centimet Khối để Pints (UK) (cm³ → pt)
Chuyển đổi từ Centimet Khối để Pints (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet Khối = 0.0018 Pints (UK) | 10 Centimet Khối = 0.0176 Pints (UK) | 2500 Centimet Khối = 4.3994 Pints (UK) |
2 Centimet Khối = 0.0035 Pints (UK) | 20 Centimet Khối = 0.0352 Pints (UK) | 5000 Centimet Khối = 8.7988 Pints (UK) |
3 Centimet Khối = 0.0053 Pints (UK) | 30 Centimet Khối = 0.0528 Pints (UK) | 10000 Centimet Khối = 17.5975 Pints (UK) |
4 Centimet Khối = 0.007 Pints (UK) | 40 Centimet Khối = 0.0704 Pints (UK) | 25000 Centimet Khối = 43.9938 Pints (UK) |
5 Centimet Khối = 0.0088 Pints (UK) | 50 Centimet Khối = 0.088 Pints (UK) | 50000 Centimet Khối = 87.9876 Pints (UK) |
6 Centimet Khối = 0.0106 Pints (UK) | 100 Centimet Khối = 0.176 Pints (UK) | 100000 Centimet Khối = 175.98 Pints (UK) |
7 Centimet Khối = 0.0123 Pints (UK) | 250 Centimet Khối = 0.4399 Pints (UK) | 250000 Centimet Khối = 439.94 Pints (UK) |
8 Centimet Khối = 0.0141 Pints (UK) | 500 Centimet Khối = 0.8799 Pints (UK) | 500000 Centimet Khối = 879.88 Pints (UK) |
9 Centimet Khối = 0.0158 Pints (UK) | 1000 Centimet Khối = 1.7598 Pints (UK) | 1000000 Centimet Khối = 1759.75 Pints (UK) |