đổi Centimet Khối để Bãi khối (cm³ → yd³)
Chuyển đổi từ Centimet Khối để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet Khối = 1.308×10-6 Bãi khối | 10 Centimet Khối = 1.3×10-5 Bãi khối | 2500 Centimet Khối = 0.0033 Bãi khối |
2 Centimet Khối = 2.6159×10-6 Bãi khối | 20 Centimet Khối = 2.6×10-5 Bãi khối | 5000 Centimet Khối = 0.0065 Bãi khối |
3 Centimet Khối = 3.9239×10-6 Bãi khối | 30 Centimet Khối = 3.9×10-5 Bãi khối | 10000 Centimet Khối = 0.0131 Bãi khối |
4 Centimet Khối = 5.2318×10-6 Bãi khối | 40 Centimet Khối = 5.2×10-5 Bãi khối | 25000 Centimet Khối = 0.0327 Bãi khối |
5 Centimet Khối = 6.5398×10-6 Bãi khối | 50 Centimet Khối = 6.5×10-5 Bãi khối | 50000 Centimet Khối = 0.0654 Bãi khối |
6 Centimet Khối = 7.8477×10-6 Bãi khối | 100 Centimet Khối = 0.000131 Bãi khối | 100000 Centimet Khối = 0.1308 Bãi khối |
7 Centimet Khối = 9.1557×10-6 Bãi khối | 250 Centimet Khối = 0.000327 Bãi khối | 250000 Centimet Khối = 0.327 Bãi khối |
8 Centimet Khối = 1.0×10-5 Bãi khối | 500 Centimet Khối = 0.000654 Bãi khối | 500000 Centimet Khối = 0.654 Bãi khối |
9 Centimet Khối = 1.2×10-5 Bãi khối | 1000 Centimet Khối = 0.0013 Bãi khối | 1000000 Centimet Khối = 1.308 Bãi khối |