đổi Centimet Khối để Muỗng canh (hệ mét)
Chuyển đổi từ Centimet Khối để Muỗng canh (hệ mét). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet Khối = 0.0667 Muỗng canh (hệ mét) | 10 Centimet Khối = 0.6667 Muỗng canh (hệ mét) | 2500 Centimet Khối = 166.67 Muỗng canh (hệ mét) |
2 Centimet Khối = 0.1333 Muỗng canh (hệ mét) | 20 Centimet Khối = 1.3333 Muỗng canh (hệ mét) | 5000 Centimet Khối = 333.33 Muỗng canh (hệ mét) |
3 Centimet Khối = 0.2 Muỗng canh (hệ mét) | 30 Centimet Khối = 2 Muỗng canh (hệ mét) | 10000 Centimet Khối = 666.67 Muỗng canh (hệ mét) |
4 Centimet Khối = 0.2667 Muỗng canh (hệ mét) | 40 Centimet Khối = 2.6667 Muỗng canh (hệ mét) | 25000 Centimet Khối = 1666.67 Muỗng canh (hệ mét) |
5 Centimet Khối = 0.3333 Muỗng canh (hệ mét) | 50 Centimet Khối = 3.3333 Muỗng canh (hệ mét) | 50000 Centimet Khối = 3333.33 Muỗng canh (hệ mét) |
6 Centimet Khối = 0.4 Muỗng canh (hệ mét) | 100 Centimet Khối = 6.6667 Muỗng canh (hệ mét) | 100000 Centimet Khối = 6666.67 Muỗng canh (hệ mét) |
7 Centimet Khối = 0.4667 Muỗng canh (hệ mét) | 250 Centimet Khối = 16.6667 Muỗng canh (hệ mét) | 250000 Centimet Khối = 16666.67 Muỗng canh (hệ mét) |
8 Centimet Khối = 0.5333 Muỗng canh (hệ mét) | 500 Centimet Khối = 33.3333 Muỗng canh (hệ mét) | 500000 Centimet Khối = 33333.34 Muỗng canh (hệ mét) |
9 Centimet Khối = 0.6 Muỗng canh (hệ mét) | 1000 Centimet Khối = 66.6667 Muỗng canh (hệ mét) | 1000000 Centimet Khối = 66666.67 Muỗng canh (hệ mét) |