đổi Centimet Khối để Ly
Chuyển đổi từ Centimet Khối để Ly. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet Khối = 0.0042 Ly | 10 Centimet Khối = 0.0423 Ly | 2500 Centimet Khối = 10.5669 Ly |
2 Centimet Khối = 0.0085 Ly | 20 Centimet Khối = 0.0845 Ly | 5000 Centimet Khối = 21.1338 Ly |
3 Centimet Khối = 0.0127 Ly | 30 Centimet Khối = 0.1268 Ly | 10000 Centimet Khối = 42.2675 Ly |
4 Centimet Khối = 0.0169 Ly | 40 Centimet Khối = 0.1691 Ly | 25000 Centimet Khối = 105.67 Ly |
5 Centimet Khối = 0.0211 Ly | 50 Centimet Khối = 0.2113 Ly | 50000 Centimet Khối = 211.34 Ly |
6 Centimet Khối = 0.0254 Ly | 100 Centimet Khối = 0.4227 Ly | 100000 Centimet Khối = 422.68 Ly |
7 Centimet Khối = 0.0296 Ly | 250 Centimet Khối = 1.0567 Ly | 250000 Centimet Khối = 1056.69 Ly |
8 Centimet Khối = 0.0338 Ly | 500 Centimet Khối = 2.1134 Ly | 500000 Centimet Khối = 2113.38 Ly |
9 Centimet Khối = 0.038 Ly | 1000 Centimet Khối = 4.2268 Ly | 1000000 Centimet Khối = 4226.75 Ly |