đổi Centimet Khối để Ly

Chuyển đổi từ Centimet Khối để Ly. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Centimet Khối =   Ly

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Centimet Khối = 0.0042 Ly 10 Centimet Khối = 0.0423 Ly 2500 Centimet Khối = 10.5669 Ly
2 Centimet Khối = 0.0085 Ly 20 Centimet Khối = 0.0845 Ly 5000 Centimet Khối = 21.1338 Ly
3 Centimet Khối = 0.0127 Ly 30 Centimet Khối = 0.1268 Ly 10000 Centimet Khối = 42.2675 Ly
4 Centimet Khối = 0.0169 Ly 40 Centimet Khối = 0.1691 Ly 25000 Centimet Khối = 105.67 Ly
5 Centimet Khối = 0.0211 Ly 50 Centimet Khối = 0.2113 Ly 50000 Centimet Khối = 211.34 Ly
6 Centimet Khối = 0.0254 Ly 100 Centimet Khối = 0.4227 Ly 100000 Centimet Khối = 422.68 Ly
7 Centimet Khối = 0.0296 Ly 250 Centimet Khối = 1.0567 Ly 250000 Centimet Khối = 1056.69 Ly
8 Centimet Khối = 0.0338 Ly 500 Centimet Khối = 2.1134 Ly 500000 Centimet Khối = 2113.38 Ly
9 Centimet Khối = 0.038 Ly 1000 Centimet Khối = 4.2268 Ly 1000000 Centimet Khối = 4226.75 Ly