đổi Centimet Khối để Muỗng canh (Mỹ)
Chuyển đổi từ Centimet Khối để Muỗng canh (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet Khối = 0.0676 Muỗng canh (Mỹ) | 10 Centimet Khối = 0.6763 Muỗng canh (Mỹ) | 2500 Centimet Khối = 169.07 Muỗng canh (Mỹ) |
2 Centimet Khối = 0.1353 Muỗng canh (Mỹ) | 20 Centimet Khối = 1.3526 Muỗng canh (Mỹ) | 5000 Centimet Khối = 338.14 Muỗng canh (Mỹ) |
3 Centimet Khối = 0.2029 Muỗng canh (Mỹ) | 30 Centimet Khối = 2.0288 Muỗng canh (Mỹ) | 10000 Centimet Khối = 676.28 Muỗng canh (Mỹ) |
4 Centimet Khối = 0.2705 Muỗng canh (Mỹ) | 40 Centimet Khối = 2.7051 Muỗng canh (Mỹ) | 25000 Centimet Khối = 1690.7 Muỗng canh (Mỹ) |
5 Centimet Khối = 0.3381 Muỗng canh (Mỹ) | 50 Centimet Khối = 3.3814 Muỗng canh (Mỹ) | 50000 Centimet Khối = 3381.4 Muỗng canh (Mỹ) |
6 Centimet Khối = 0.4058 Muỗng canh (Mỹ) | 100 Centimet Khối = 6.7628 Muỗng canh (Mỹ) | 100000 Centimet Khối = 6762.8 Muỗng canh (Mỹ) |
7 Centimet Khối = 0.4734 Muỗng canh (Mỹ) | 250 Centimet Khối = 16.907 Muỗng canh (Mỹ) | 250000 Centimet Khối = 16907.01 Muỗng canh (Mỹ) |
8 Centimet Khối = 0.541 Muỗng canh (Mỹ) | 500 Centimet Khối = 33.814 Muỗng canh (Mỹ) | 500000 Centimet Khối = 33814.02 Muỗng canh (Mỹ) |
9 Centimet Khối = 0.6087 Muỗng canh (Mỹ) | 1000 Centimet Khối = 67.628 Muỗng canh (Mỹ) | 1000000 Centimet Khối = 67628.03 Muỗng canh (Mỹ) |